Thi Công Điện Nước TP.Phan Thiết kính chào quý khách hàng!

Cảm ơn quý khách hàng đã tin tưởng sử dụng dịch vụ sửa chữa điện nước do Thi Công Điện Nước TP.Phan Thiết cung cấp trong thời gian vừa qua. Chúng tôi luôn nỗ lực để mang đến cho khách hàng những dịch vụ thực sự chất lượng, xứng đáng với đồng tiền mà quý khách bỏ ra. Và minh bạch về giá cả là một trong những yếu tố quan trọng để giữ vững sự tin tưởng từ phía khách hàng.

Mặc dù giá cả dịch vụ còn tùy thuộc vào những trường hợp cụ thể, tuy nhiên chúng tôi vẫn cung cấp đến quý khách hàng  mức giá cơ bản của những dịch vụ mà chúng tôi cung cấp như sau:

Bảng Báo Giá Dịch Vụ Điện Nước

STTDỊCH VỤMÔ TẢĐVTĐƠN GIÁ
1Lắp đặt điện nổiĐi dây trong nẹp điện, ống cứng, ruột gàm250.000 -70.000
2Lắp đặt điện âmĐi dây trong ống cứng, ruột gà âm tườngm280.000 – 120.000
3Lắp đặt điện nước hoàn thiệnĐục tường đi dây, lắp ống cấp, thoát nước, lắp thiết bịm2140.000 – 160.000
4Lắp đặt hệ thống nướcĐục tường lắp ống cấp, thoát nước, lắp thiết bịphòng1.500.000 -2.500.000
5Lắp bồn nước nóng NLMTcái500.000 – 1.000.000
6Lắp máy nước nóng gián tiếpcái350.000 – 500.000
7Lắp máy nước nóng trực tiếpcái200.000 – 350.000
8Lắp máy giặtcái200.000 – 350.000
9Lắp máy bơmcái200.000 – 350.000
10Lắp đèn 1m2Giảm giá theo số lượngcái100.000 – 150.000
11Lắp đèn led âm trầnGiảm giá theo số lượngcái70.000 – 150.000
12Lắp ổ cắmGiảm giá theo số lượngcái70.000 – 120.000
13Lắp đồng hồ điệnGiảm giá theo số lượngcái100.000 – 250.000
14Lắp phao cơcái100.000 – 200.000
15Lắp phao điệncái100.000 – 200.000
16Sửa bóng đènGiảm giá theo số lượngcái70.000 – 120.000
17Lắp quạt hútcái250.000 – 350.000
18Lắp quạt trầncái250.000 – 350.000
19Lắp bồn nước 500 – 1000 lítCái500.000 – 750.000
 20Lắp bồn cầucái300.000 – 450.000
21Lắp lavabocái250.000 – 350.000
22Lắp chậu rửa chéncái300.000 – 450.000
23Thay vòi nướccái100.000 – 150.000
24Chống thấm nhà vệ sinhcái1.200.000 – 4.000.000
25Chống hôi nhà vệ sinhcái600.000 – 2.000.000
26Thay bộ cấp, xả bồn cầucái120.000 – 200.000
27Lắp đồng hồ nướcGiảm giá theo số lượngcái150.000 – 350.000
28Thay CBGiảm giá theo số lượngcái100.000 – 150.000
29Thay ổ cắmGiảm giá theo số lượngcái80.000 – 120.000
30Thay công tắcGiảm giá theo số lượngcái80.000 – 120.000
31Lắp bơm tăng ápcái250.000 – 450.000
32Thông nghẹt lavaboTrường hợp nhẹcái200000
33Thông nghẹt chậu rửaTrường hợp nhẹcái200000
34Thông nghẹt bồn cầuTrường hợp nhẹcái200000
35Vệ sinh bồn nước 500 -1000 lítcái250.000 – 400.000
36Vệ sinh bể nước ngầm 1 – 10 m3m3250000
37Vệ sinh bể nước ngầm 10 – 30 m3m3200000
38Vệ sinh bể nước ngầm 50 – 10 m3m390000
39Dò tìm rò rỉ nướcNhà dânĐiểm bể1.000.000 – 1.500.000
40Dò tìm rò rỉ nướcNhà máyĐiểm bểKhảo sát báo giá

Bảng Báo Giá Láp Ráp Máy Lạnh

STTDiễn GiảiNội DungĐVTĐơn Giá
1Nhân công lắp máy lẻ:Máy lạnh treo tường 1 HPBộ100,000 - 200,000
Máy lạnh treo tường 1.5 HPBộ150,000 - 200,000
Máy treo tường 2HPBộ150,000 - 250,000
Máy treo tường 2.5HP-3HP-3.5HPBộ250,000 - 400,000
Máy 2HP-4.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần)Bộ300,000 - 500,000
Máy 5HP-5.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần)Bộ450,000 - 700,000
2Ống đồng dẫn gas lắp nổi (bao gồm cách nhiệt đôi, dây điện điều khiển)Ống đồng 1HP (D6.35/D9.52)Met120,000 - 160,000
Ống đồng 1.5HP-2HP (D6.35/D12.7)Met140,000 - 200,000
Ống đồng 2.5HP-3.5HP (D9.52/D15.88)Met200,000 - 250,000
Ống đồng 4HP-5.5HP (D12.7/D19.05)Met260,000 - 320,000
Trường hợp ống âm tườngMetTính thêm phí nhân công 30,000 - 35,000 Đồng/m
3Ống nước xả dàn lạnhỐng nước mềm PVC-D20 (Ống ruột gà)Met8,000 - 12,000
Ống PVC-D21 không cách nhiệt, lắp nổiMet13,000 - 20,000
Ống PVC-D21 cách nhiệt, lắp nổiMet20,000 - 35,000
Trường hợp ống âm tườngMetTính thêm phí nhân công 30,000 - 50,000 Đồng/m
4Treo và đỡ máyEke đỡ dàn nóng treo tường 1HP-2HPBộ80,000 - 150,000
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5HP-3.5HPBộ150,000 - 300,000
Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 2.5HP-3.5HPBộ350,000 - 500,000
Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 4HP-5.5HPBộ500,000 - 1000,000
5Dây điện nguồn và thiết bị điện khácDây đơn CV-1.5mm2Met8,000 - 10,000
Dây đơn CV-2.5mm2Met10,000 - 12,000
Dây đơn CV-3.5mm2Met12,000 - 18,000
CB 1pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựaCái80,000 - 150,000
CB 3pha (3 cực) 20A và hộp nhựaCái500000

Bảng Báo Giá Bảo Trì Và Sửa Chữa Máy Lạnh

STTDiễn GiảiNội DungĐVTĐơn Giá
1Công bảo trì máy lạnhMáy lạnh treo tường 1HP-2HPLần60,000 - 120,000
Máy lạnh treo tường 2.5HP-3HPLần100,000 - 200,000
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2HP-3.5HPLần200,000 - 300,000
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 4HP-5.5HPLần200,000 - 350,000
Công kiểm tra máy lạnhLần50,000 - 100,000
Sạc gas châm thêm R22Lần80,000 - 300,000
2Thay tụ (capacitor) quạt & máy nén (block)Tụ quạt 1HP-5.5HP (1mF-5mF)Cái80,000 - 150,000
Tụ máy nén 1HP (20-25mF)Cái120,000 - 250,000
Tụ máy nén 1.5HP-2HP (30-45mF)Cái200,000 - 250,000
Tụ máy nén 2.5HP-3.5HP (55-75mF)Cái250,000 - 350,000
3Thay thế block máy lạnh
Block máy lạnh 1 HPCái1,000,000 - 1,600,000
Block máy lạnh 1.5 HPCái1,500,000 - 2,500,000
Block máy lạnh 2 HP – 3 HPCái2,000,000 - 3,500,000
Block máy lạnh 5 HPCái4,000,000 - 7,000,000